TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SIL Sicherheitsintegritäts-Level nach IEC 61511-1 und DIN EN 61508 (Stufen 1 bis 4)

SIL Mức an toàn tổng thể SIL theo IEC 61511- 1 và DIN EN 61508 (mức 1 đến 4)

Temperaturregler (K2.14) mit Tiefalarm in einem zentralen Leitstand, Hochalarmschaltung, verknüpft mit einer PCE-Leitfunktion (K2.16) und Hoch-Hoch-Alarm mit sicherheitsrelevanter Hoch-Hoch-Schaltung, verknüpft mit einer sicherheitsrelevanten PCE-Leitfunktion (K2.11), Sicherheitsintegritäts-Level 1 (SIL 1), auf Stellarmatur (K2.12) und Stellarmatur mit sicherheitsrelevanter Auf/Zu-Funktion und Auf/Zu-Anzeige(K2.13) wirkend.

Cơ cấu của thiết bị điều chỉnh nhiệt độ (K2.14) với báo động khi nhiệt độ xuống thấp ở trạm phân phối điều khiển trung tâm, bộ chuyển mạch báo động khi nhiệt độ lên cao, kết nối logic với chức năng điều khiển PCE (K2.16) và báo động cao-cao với mạch điện cao-cao quan trọng đối với an toàn, và kết nối logic với chức năng điều khiển PCE (K2.11) quan trọng đối với an toàn, với mức an toàn SIL ở mức 1 (SIL 1), tác động lên phụ tùng điều chỉnh (K2.12) và phụ tùng điều chỉnh quan trọng cho an toàn với chức năng mở/đóng và hiển thị mở/đóng (K2.13).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Relais für Kühlerlüfter 1. Stufe

Rơle cho quạt làm mát mức 1

Der Ladedruck wird auf 1 bar Überdruck durch die Wastegateklappe begrenzt.

Áp suất nén qua van thoát được giới hạn ở mức 1 bar quá áp.

In beiden Stromlaufplänen ist zudem der Stromverlauf für die Lüftersteuerung in Stufe 1 dargestellt.

Cả hai sơ đồ đều diễn tả đường chạy dòng điện cho việc điều khiển cánh quạt ở mức 1 (quạt có hai mức tốc độ).