TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So muss beispielsweise mit biologischen Arbeitsstoffen der Risikogruppe 2 in einem Labor der entsprechenden Schutzstufe 2 gearbeitet werden.

Vì vậy thí dụ, làm việc với tác nhân sinh học của các nhóm nguy cơ 2 trong một phòng thí nghiệm thì mức độ bảo vệ phải tương ứng với mức 2.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Relais für Kühlerlüfter 2. Stufe

Rơle cho quạt làm mát mức 2