TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ma gia

Ma Gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
má giá

má giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mã giả

mã giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ma gia

Queen Maya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

maya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
má giá

 bogie side frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mã giả

 p-code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pseudo code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ma gia

Königin Maya

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bogie side frame, side frame /giao thông & vận tải/

má giá

 p-code, pseudo code /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

mã giả

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ma gia

maya

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ma Gia

[VI] Ma Gia (Hoàng Hậu ~)

[DE] Königin Maya (P, S)

[EN] Queen Maya (P, S)