Việt
Ma sát trượt
Anh
sliding friction
siding friction
slip friction
slip friction n.
slipping friction
Đức
Gleitreibung
Die Rollreibung ist wesentlich kleiner als die Gleitreibung.
Ma sát lăn rất nhỏ so với ma sát trượt.
v Reibungsart (Haft-, Gleitod. Rollreibung)
Loại ma sát (ma sát tĩnh, ma sát trượt, ma sát lăn)
Gleitreibung. Sie ist der Widerstand, den ein auf seiner Unterlage gleitender Körper dem Gleiten (Bewegung) entgegensetzt.
Ma sát trượt. Là sức cản chống lại sự trượt của một vật thể.
Der Winkel α, bei dem der Körper gleichförmig gleitet, dem Gleitreibungswinkel ϱ.
Góc α, làm vật thể trượt đều, tương đương với góc ma sát trượt ϱ.
Gleitreibung /f =/
ma sát trượt; Gleit
[VI] ma sát trượt
[EN] Sliding friction
Gleitreibung /f/C_THÁI, CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] sliding friction
ma sát trượt
Sliding friction
siding friction, sliding friction
[VI] Ma sát trượt