Việt
Nâu nhạt
-
nâu nâu
hơi nâu
ngả nâu
Anh
ma brown
Đức
fahlbraun
bräunlich
bräunlich /(Adj.)/
nâu nâu; hơi nâu; ngả nâu; nâu nhạt;
fahlbraun /a/
có mầu] nâu nhạt, -