TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

năng lượng tái tạo

Regenerative energy

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Alternative energy

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

renewable energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 renewable energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So schonen biobasierte Produkte aus nachwachsenden Rohstoffen die wichtigen Mineralölreserven (Ressourceneinsparung).

Và như vậy các sản phẩm phát sinh từ các nguồn năng lượng tái tạo sẽ làm bớt đi gánh nặng cho nguồn dự trữ xăng dầu (tiết kiệm nguồn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erneuerbare (Regenerative) Energien

Năng lượng tái tạo

Elektrische Energie (Bild 2)kann aus erneuerbaren Energien, fossilen Energien oderaus Kernenergie gewonnenwerden.

Điện năng (Hình 2) có thểkhai thác từ năng lượng tái tạo, năng lượng hóa thạchhay năng lượng hạt nhân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

renewable energy

năng lượng tái tạo

 renewable energy

năng lượng tái tạo

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Regenerative energy

Năng lượng tái tạo

 Năng lượng từ nguồn tự nhiên không bị cạn kiệt qua quá trình sử dụng (mặt trời, nước, gió, nhiệt địa nhiệt và năng lượng sinh khối).

Alternative energy

Năng lượng tái tạo

 Năng lượng lấy từ nguồn tự nhiên không bị cạn kiệt qua quá trình sử dụng (mặt trời, nước, gió, nhiệt địa nhiệt và năng lượng sinh khối).