TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der Drehbewegung der Walzen, muss das Heizmedium über aufwändige Labyrinthdichtungen (sog. Rotary-Anschlüsse) eingeleitet werden.

Do chuyển động quay của trục lăn, nước nóng phải được dẫn vào bằng một loại đệm kín dạng khúc nối đắt tiền (gọi là khớp nối vòng quay).