TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối ống

Nối ống

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nối ống

Pipe connections

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 nipper joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe socket

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nối ống

Rohrverbindungen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

557 Rohrverbindungen

557 Kết nối ống

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührwerkflansch

Đầu nối ống

Flanschverbindungen

Bích nối ống

Verschraubung

Nối ống ren

Verbindungsart

Loại nối ống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipe socket

ống lồng, nối ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nipper joint, pipe connection

nối ống

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rohrverbindungen

[EN] Pipe connections

[VI] Nối ống