Việt
con hoẵng non
con nai non
Anh
pricket
Đức
Pricket
con hoẵng non,con nai non
[DE] Pricket
[EN] pricket
[VI] con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
[VI] con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh