Việt
nan y
không chữa khỏi
không chữa khỏi dược.
Đức
unheilbar
Unheilbarkeit
Unheilbarkeit /(Unheilbarkeit) ỉ =/
(Unheilbarkeit) ỉ = sự] nan y, không chữa khỏi dược.
unheilbar /(Adj.)/
không chữa khỏi; nan y;