Việt
ngày may mắn
ngày hên
ngày vui
ngày hạnh phúc
Đức
Glücktag
Freudentag
Freudentag /der/
ngày vui; ngày hạnh phúc; ngày may mắn;
Glücktag /m -es, -e/
ngày may mắn, ngày hên; -