Việt
ngưòi phân phát
ngưòi đưa đến
ngưòi bán rong
ngưòi bán hàng xách.
Đức
Herumtrager
Herumtrager /m -s, =/
ngưòi phân phát, ngưòi đưa đến, ngưòi bán rong, ngưòi bán hàng xách.