Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Radfahrerin /die/
người đi xe đạp;
Radler /der; -s, -/
người đi xe đạp;
Radlerin /die; -, -nen/
người đi xe đạp (nữ);
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bicyclist /ô tô/
người đi xe đạp
cyclist /ô tô/
người đi xe đạp
bicyclist
người đi xe đạp
cyclist
người đi xe đạp
bicyclist, cyclist
người đi xe đạp