Glaubiger /der; -s, -/
chủ nợ;
người cho vay;
Darleiher /der (Rechtsspr.)/
chủ nợ;
người cho vay;
Kreditor /[osterr. auch: kre'di:...], der; -s, ...oren (Kaufmannsspr.)/
chủ nợ;
người cho vay;
trái chủ (Gläubiger);
Verleiher /dèr; -s, -/
chủ nợ;
người cho vay;
người cho mượn;
người cho thuê;
Geldgeber /der/
chủ nợ;
người cho vay;
người xuất vôn;
người bỏ vốn;