Việt
người hát giọng nữ cao
người con trai có giọng nữ cao
Anh
sopranist
Đức
Sopran
Sopranist
Sopran /[zo’pra:n], der; -s, -e (Musik)/
người hát giọng nữ cao (Sopranistin);
Sopranist /der; -en, -en/
người con trai có giọng nữ cao; người hát giọng nữ cao;
người hát giọng nữ cao ((cũng)