Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Schon bei der Entwicklung der Blasteile spieltder Verlauf der Trennkante eine entscheidendeRolle. |
Ngay từ lúc thiết kế chi tiết thổi, hướng đi củađường phân khuôn giữ vai trò quyết định. |
Die Aushärtung beginnt bereits mit der Zugabe des Reaktionsmittels zum Matrixharz und somit schon vor Beginn des eigentlichen Laminiervorganges. |
Hóa cứng xảy ra ngay từ lúc bắt đầu pha trộn chất phản ứng vào nhựa nền, nghĩa là trước khi bắt đầu quá trình ghép lớp. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Hohes Drehmoment ab Leerlaufdrehzahl. |
Momen xoắn cao ngay từ tốc độ quay không tải |
Die maximale Kraftentfaltung erfolgt aus dem Ruhezustand heraus |
Phát huy lực tối đa ngay từ tình trạng đứng yên |
v Steuergeräte können an verschiedene Sensoren leichter angepasst werden, da die Aufbereitung des Signals bereits im Sensor geschieht. |
Các bộ điều khiển dễ thích nghi hơn với nhiều loại cảm biến khác nhau, bởi vì tín hiệu đã được xử lý ngay từ cảm biến. |