Việt
nguồn nước khoáng
Anh
thermal water resources
Đức
Heilquelle
Mineralquelle
Heilquelle /die/
nguồn nước khoáng (có tác dụng chữa bệnh);
Mineralquelle /die/
nguồn nước khoáng;
thermal water resources /hóa học & vật liệu/