Việt
nguồn thu nhập
nguồn hoa lợi.
nguồn doanh thu
nguồn thu
nguồn hoa lợi..
nguồn hoa lợi
nguồn sinh kế
Đức
Erwerbsquelle
Einnahmequelle
Einkommensquelle
Einnahmequelle /die/
nguồn thu nhập; nguồn hoa lợi;
Erwerbsquelle /die/
nguồn thu nhập; nguồn sinh kế;
Erwerbsquelle /f =, -n/
nguồn thu nhập,
Einkommensquelle /f =, -n/
nguồn thu nhập, nguồn hoa lợi.
Einnahmequelle /f =, -n/
nguồn thu nhập, nguồn doanh thu, nguồn thu, nguồn hoa lợi..