nguyên âm
(ngôn) Vokal m; vokalisch (a); nguyên âm chủ tố (ngôn) thematischer Vokal m; nguyên âm có dấu Akzentvokal m; nguyên âm dơn Monophthong m; nguyên âm dôi Diphthong m; nguyên âm hóa vokalisieren vt; nguyên âm kép Diphthongm; hệ nguyên âm (ngôn) Vokalis- mus m