Việt
Nguyên nhân hư hỏng
nguyên nhân sự cố
Anh
Cause for deterioratio
failure cause
cause for deterioration
Đức
Ausfallursache
Ausfallursache /f/CH_LƯỢNG/
[EN] failure cause
[VI] nguyên nhân sự cố, nguyên nhân hư hỏng
nguyên nhân hư hỏng
cause for deterioration, failure cause /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/