Việt
nháy mắt ra hiệu
Đức
zujblinieln
jmdm. zublinzeln
nháy mắt ra hiệu cho ai, nháy mắt với ai.
zujblinieln /(sw. V.; hat)/
nháy mắt ra hiệu;
nháy mắt ra hiệu cho ai, nháy mắt với ai. : jmdm. zublinzeln