Việt
nhân khẩu nông nghiệp
s
tầng lóp nông dân
nếp sống nông dân
Đức
Bauembevolk- erung
Bauerntum
Bauembevolk- erung /f =, -en/
nhân khẩu nông nghiệp;
Bauerntum /n -(e/
1. tầng lóp nông dân, nhân khẩu nông nghiệp; 2. nếp sống nông dân; phong cách (lề lối) sinh hoạt nông dân.