Việt
nhân quyền
quyền con ngưòi
quyền con người
quyền cá nhân
Anh
human rights
Đức
Menschenrecht
Menschenrechte
Menschen
Individualrecht
Menschen /recht, das (meist PL)/
quyền con người; nhân quyền;
Individualrecht /das/
nhân quyền; quyền cá nhân (Persönlichkeitsrecht);
Menschenrechte /pl/
quyền con ngưòi, nhân quyền; -
Menschenrecht n; tuyên ngôn nhân quyền Deklaration f der Menschenrechte