Việt
nhân viên điện thoại
Anh
operator
switchboard operator
Đức
Telefonist
Femsprechbeamtin
Femsprechbeamtin /f -nen, -nen/
nhân viên điện thoại; Femsprech
switchboard operator /điện tử & viễn thông/
Telefonist /m/V_THÔNG/
[EN] operator, switchboard operator (Mỹ)
[VI] nhân viên điện thoại