TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhúng nóng

Nhúng nóng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nhúng nóng

hot dipping

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nhúng nóng

Warmtauchen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Praxis unterscheidet man zwischen Warm- und Kalttauchen.

Trong thực tế, người ta phân biệt giữa nhúng nóng Trục cán và nhúng nguội.

Beim Warmtauchen wird der zu beschichtende walze Gegenstand/Formkörper erhitzt und dann in die Paste eingetaucht.

Trong nhúng nóng, vật thể nhúng mỏng được gia nhiệt trước và sau đó được nhúng trong bột nhão.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schmelztauchveredelt mit einer Pb-Zn-Legierung (Terne)

Mạ nhúng nóng chảy một lớp hợp kim Pb-Zn để tăng giá trị

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Warmtauchen

[EN] hot dipping

[VI] Nhúng nóng