TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhũ

Nhũ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhũ

 emulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhũ

Emulsion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eignung für Suspensionen

Thích hợp cho nhũ dịch

Alle newtonschen Flüssigkeiten und Suspensionen

Tất cả chất lỏng Newton và chất nhũ tương

Scheinbare dynamische Viskosität der Suspension in Pa · s

Độ nhớt động lực tương ứng của nhũ tương [Pa.s]

Sie können eine Suspension von Feststoffen enthalten.

Chúng có thể ở dạng nhũ tương chứa hạt nhỏ chất rắn.

Dünnsuspensionen mit einem Volumenanteil ƒs < 0,5 (kugelförmige Teilchen):

Dung dịch nhũ tương loãng với thành phần thể tích φS < 0,5 (hạt tròn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emulsion /cơ khí & công trình/

nhũ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhũ

Emulsion f

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhũ

vú, sữa, cho bú như bò, nhũ danh, cây nhũ hương, nhũ mẫu, nũu nương, thạch nhũ.