Việt
Nhạc kịch
ca vũ nhạc kịch
nghệ thuật ôpêra
ca kịch
Anh
music theatre
music theatre studies/dramaturgy
Đức
Musiktheater
Musiktheaterdramaturgie
Musical
oper
Pháp
Théâtre musical
Dramaturgie du théâtre musical
Musical /[mju-zikl], das; -s, -s/
(o Pl ) nhạc kịch; ca vũ nhạc kịch;
oper /['o:par], die; -, -n/
(o Pl ) nghệ thuật ôpêra; ca kịch; nhạc kịch;
[DE] Musiktheater
[EN] music theatre
[FR] Théâtre musical
[VI] Nhạc kịch
[DE] Musiktheaterdramaturgie
[EN] music theatre studies/dramaturgy
[FR] Dramaturgie du théâtre musical