Việt
nhảy sang bên kia
vọt sang bên kia
Đức
hinuberspringen
hinubersetzen
hinuberspringen /(st. V.; ist)/
nhảy (qua vật gì) sang bên kia;
hinubersetzen /(sw. V.)/
(ist) vọt sang bên kia; nhảy sang bên kia (hihiiberspringen);