TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những

Những

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những

plump

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

sonstige Fehler

Những lỗi khác

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Herstellung von Innenrändern an runden Teilen

Tạo ra những bìa bên trong những chi tiết tròn

Einflüsse.

Những ảnh hưởng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oxidierende Gase, Oxidierende Flüssigkeiten, Oxidierende Feststoffe

Những chất khí oxy hóa, những chất lỏng oxy hóa, những chất rắn oxy hóa

Instabile explosive Stoffe und Gemische, Explosive Stoffe/Gemische und Erzeugnisse mit Explosivstoff, Selbstzersetzliche Stoffe und Gemische, Organische Peroxide

Những chất hay hợp chất dễ nổ không bền, những chất hay hợp chất dễ nổ và những sản phẩm chứa chất nổ, những chất và hợp chất tự phân hủy, những peroxid hữu cơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plump /[plump] (Adj.; -er, -[e]ste):,l. to lớn, đồ sộ, thô; plumpe Hände/

những; bàn tay thô;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Những

nói về số nhiều, những kẻ, những ngày, những lúc, những tưởng, chẳng những.