TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa đàn hồi

Nhựa đàn hồi

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chất dẻo elastome

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhựa đàn hồi

Elastomer

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elastomers

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

elastic resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastics

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhựa đàn hồi

Elastomer

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elastomers

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

elastischer Kunststoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffe

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elastomere

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomer

Nhựa đàn hồi

■ Elastomere

■ Nhựa đàn hồi

Elastomere

Nhựa đàn hồi

:: Elastomere

:: Nhựa đàn hồi

1.7.3 Elastomere

1.7.3 Nhựa đàn hồi

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffe,Elastomere

[EN] plastics, elastomers

[VI] Nhựa đàn hồi, chất dẻo elastome

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic resin

nhựa đàn hồi

 elastic resin /xây dựng/

nhựa đàn hồi

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elastomer,elastischer Kunststoff

[EN] elastomer

[VI] nhựa đàn hồi

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Elastomers

[EN] elastomers

[VI] Nhựa đàn hồi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Elastomer

[EN] Elastomer

[VI] Nhựa đàn hồi