TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nitrat hóa

Nitrat hóa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nitrat hóa

nitrat hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nitrat hóa

Nitrification

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

nitrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nitrat hóa

Nitrifikation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
nitrat hóa

nitrifizie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nitrifizie /ren (sw. V.; hat) (Chemie, Landw.)/

nitrat hóa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitrate /y học/

nitrat hóa

 nitride /y học/

nitrat hóa

 nitrate, nitride /hóa học & vật liệu/

nitrat hóa

Từ điển môi trường Anh-Việt

Nitrification

Nitrat hóa

The process whereby ammonia in wastewater is oxidized to nitrite and then to nitrate by bacterial or chemical reactions.

Quá trình oxi hóa amôniac có trong nước thải thành axit nitric rồi thành nitrat do phản ứng hóa học hay phản ứng vi khuẩn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nitrification

[DE] Nitrifikation

[VI] Nitrat hóa

[EN] The process whereby ammonia in wastewater is oxidized to nitrite and then to nitrate by bacterial or chemical reactions.

[VI] Quá trình oxi hóa amôniac có trong nước thải thành axit nitric rồi thành nitrat do phản ứng hóa học hay phản ứng vi khuẩn.