TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bố ứng suất

Phân bố ứng suất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

phân bố ứng suất

Stress distribution

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 stress distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spannungsverteilung im Probenkörper

Phân bố ứng suất trong mẫu thử

Bei der Spannungsoptik wird durch die Verwendung von polarisiertem Licht die Spannungsverteilung in lichtdurchlässigen Körpern, wie PS, PC, bedingt auch PMMA oder in sehr dünnen Proben untersucht.

Trong phương pháp quang đàn hồi, ánh sáng phân cực được sử dụng để kiểm nghiệm phân bố ứng suất bên trong các vật thể cho ánh sáng xuyên qua như PS, PC, và tùy trường hợp cả PMMA hoặc các mẫu thử rất mỏng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stress distribution

Phân bố ứng suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress distribution /xây dựng/

phân bố ứng suất

stress distribution

phân bố ứng suất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Stress distribution

Phân bố ứng suất