Việt
Phân phối chuẩn
phân bố chuẩn
phân bố Gauss
Anh
Normal distribution
normal distribution
Gaussian distribution
Đức
Normalverteilung
Normalverteilung /f/V_LÝ, CH_LƯỢNG/
[EN] normal distribution
[VI] phân bố chuẩn, phân phối chuẩn
Normalverteilung /f/M_TÍNH/
[EN] Gaussian distribution, normal distribution
[VI] phân bố chuẩn, phân phối chuẩn, phân bố Gauss
normal distribution /thống kê/
phân phối chuẩn
normal distribution /điện lạnh/
phân phối chuẩn (tắc)
normal distribution /toán & tin/