TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân phối chuẩn

Phân phối chuẩn

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân bố chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân bố Gauss

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phân phối chuẩn

Normal distribution

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 normal distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gaussian distribution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phân phối chuẩn

Normalverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normalverteilung /f/V_LÝ, CH_LƯỢNG/

[EN] normal distribution

[VI] phân bố chuẩn, phân phối chuẩn

Normalverteilung /f/M_TÍNH/

[EN] Gaussian distribution, normal distribution

[VI] phân bố chuẩn, phân phối chuẩn, phân bố Gauss

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Phân phối chuẩn

Phân phối chuẩn

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Phân phối chuẩn

Phân phối chuẩn

Từ điển phân tích kinh tế

normal distribution /thống kê/

phân phối chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal distribution /điện lạnh/

phân phối chuẩn (tắc)

normal distribution

phân phối chuẩn

normal distribution

phân phối chuẩn (tắc)

 normal distribution /toán & tin/

phân phối chuẩn

normal distribution /toán & tin/

phân phối chuẩn (tắc)

 normal distribution /toán & tin/

phân phối chuẩn (tắc)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Normal distribution

Phân phối chuẩn