Việt
Phía trái
phía trái
Anh
Port side
left-hand
left
Im Bild links sind einige Alternativen der Anordnung gezeigt.
Trong hình phía trái trình bày một vài chọn lựa cho sự sắp đặt.
Linkes Dreieck für unteren Grenzwert, rechtes für oberen.
Tam giác ở phía trái cho trị số dưới, bên phải cho trị số trên
Standlicht links
Đèn đậu xe phía trái
Das Öl strömt auf die linke Seite des Überbrückungskolbens.
Dầu chảy đến phía trái của piston khóa biến mô.
Die Warnleuchte des linken Außenspiegels wird aktiviert.
Đèn cảnh báo trên gương chiếu hậu bên ngoài phía trái được kích hoạt.
left-hand /cơ khí & công trình/
phía (tay) trái
left-hand /toán & tin/