TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía trái

Phía trái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phía trái

phía trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phía trái

Port side

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phía trái

left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Bild links sind einige Alternativen der Anordnung gezeigt.

Trong hình phía trái trình bày một vài chọn lựa cho sự sắp đặt.

Linkes Dreieck für unteren Grenzwert, rechtes für oberen.

Tam giác ở phía trái cho trị số dưới, bên phải cho trị số trên

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Standlicht links

Đèn đậu xe phía trái

Das Öl strömt auf die linke Seite des Überbrückungskolbens.

Dầu chảy đến phía trái của piston khóa biến mô.

Die Warnleuchte des linken Außenspiegels wird aktiviert.

Đèn cảnh báo trên gương chiếu hậu bên ngoài phía trái được kích hoạt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-hand /cơ khí & công trình/

phía (tay) trái

left-hand /cơ khí & công trình/

phía trái

 left-hand /toán & tin/

phía (tay) trái

 left

phía trái

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Port side

Phía trái