Việt
Phòng kinh doanh
bộ phận bán hàng
Anh
Sales department
Đức
Verkaufsabteilung
v Verantwortliche Personen, z.B. Geschäftsleitung, Kundendienstleiter, Teiledienstleiter, Verkaufsleiter
Những người có trách nhiệm, thí dụ lãnh đạo doanh nghiệp, trưởng phòng dịch vụ khách hàng, trưởng phòng dịch vụ phụ tùng, trưởng phòng kinh doanh
Verkaufsabteilung /die/
phòng kinh doanh; bộ phận bán hàng;