TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng tài chính

Phòng tài chính

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở tài chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban tài vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan tài chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng tài chính

Financial department

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đức

phòng tài chính

Finanzamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finanzbehrde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finanzabteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Finanzamt /n (e)s, -âmter/

phòng tài chính, ban tài vụ, cơ quan tài chính; Finanz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finanzbehrde /die/

phòng tài chính;

Finanzabteilung /die/

bộ phận tài chính; phòng tài chính;

Finanzamt /das/

phòng tài chính; sở tài chính; sở thuế;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Financial department

Phòng tài chính