TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phó tế

Phó tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người phục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thầy sáu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trợ tế .<BR>permanent ~ Phó tế vĩnh viễn.<BR>temporary ~ Phó tế tạm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trợ tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phó tế

deaconship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diakonos

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deacon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phó tế

Diakonus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diakonus /m =, -kónen (nhà thỏ)/

người] phó tế, trợ tế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deaconship

Phó tế (chức)

diakonos

Người phục vụ, phó tế

deacon

Phó tế, thầy sáu, phụ tế, trợ tế [một trong những chức thánh thuộc hàng giáo sĩ của gh. Cấp trật phải lãnh trước khi tiến chức Linh mục ở Giáo Hội Công Giáo; chuyên lo việc phụng vụ].< BR> permanent ~ Phó tế vĩnh viễn.< BR> temporary ~ Phó tế tạm thời [là chứ