TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp đúc

phương pháp đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phương pháp rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo khuôn chân không

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phương pháp đúc

casting method

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pouring method

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pouring practice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vacuum moulding process

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phương pháp đúc

Glißverfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gießverfahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakuumformen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Urformen durch Gießen

 Điền khuôn bằng phương pháp đúc

Übersicht 1: Gießverfahren

Tổng quan 1: Phương pháp đúc

137 Urformen durch Gießen

137 Điền khuôn bằng phương pháp đúc

:: das Schmelzausblasverfahren (SAV).

:: Phương pháp đúc thổi nhựa nóng chảy

Verfahrensvergleich des Druckgießens gegen- über dem Sandgießen:

So sánh phương pháp đúc áp lực với đúc khuôn cát:

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vakuumformen

[VI] phương pháp đúc, tạo khuôn chân không

[EN] Vacuum moulding process

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gießverfahlen /das (Gießerei)/

phương pháp đúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glißverfahren /n -s, = (kĩ thuật)/

phương pháp đúc; Gliß

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

casting method

phương pháp đúc

pouring method

phương pháp đúc

pouring practice

phương pháp rót, phương pháp đúc