Việt
Phương tiện làm việc
Anh
work equipment
work station facility
Đức
Arbeitsmittel
Maßnahmen auf Grund von Arbeitsmitteln Gefahrstoffe.
Biện pháp cho phương tiện làm việc Chất nguy hiểm.
… die Gestaltung, die Auswahl und den Einsatz von Arbeitsmitteln, insbesondere von Arbeits stoffen, Maschinen, Geräten und Anlagen sowie deren Umgang damit,
Cách thiết kế, lựa chọn và sử dụng phương tiện làm việc, đặc biệt là vật liệu, máy móc, thiết bị và dàn máy cũng như cách sử dụng chúng.
phương tiện làm việc
work station facility /điện tử & viễn thông/
[VI] Phương tiện làm việc
[EN] work equipment