TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phạm vi áp dụng

Phạm vi áp dụng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

phạm vi áp dụng

Field of application

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 field of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie den Anwendungsbereich für eine Sterilfiltration mit Membranfiltern an.

Cho biết phạm vi áp dụng của phương pháp lọc vô trùng với các bộ màng lọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das große Anwendungsspektrum von Lackenberuht auf der einfachen Verarbeitung.

Phạm vi áp dụng rộng rãi của sơn là do gia công đơn giản.

Die Vorteile der Digitalmesstechnik erweitern das Anwendungsspektrum der Messschrauben ähnlich wie bei Messschiebern (Bild 4).

Các ưu điểm của đo đạc kỹ thuật số đã nới rộng phạm vi áp dụng của panme tươngtự như ở thước cặp (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verwendungsbereich von Druckmessgeräten

Phạm vi áp dụng của áp kế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Field of application

Phạm vi áp dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field of application

phạm vi áp dụng

 field of application /xây dựng/

phạm vi áp dụng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Field of application

Phạm vi áp dụng