Việt
Phạm vi áp dụng
Anh
Field of application
field of application
Geben Sie den Anwendungsbereich für eine Sterilfiltration mit Membranfiltern an.
Cho biết phạm vi áp dụng của phương pháp lọc vô trùng với các bộ màng lọc.
Das große Anwendungsspektrum von Lackenberuht auf der einfachen Verarbeitung.
Phạm vi áp dụng rộng rãi của sơn là do gia công đơn giản.
Die Vorteile der Digitalmesstechnik erweitern das Anwendungsspektrum der Messschrauben ähnlich wie bei Messschiebern (Bild 4).
Các ưu điểm của đo đạc kỹ thuật số đã nới rộng phạm vi áp dụng của panme tươngtự như ở thước cặp (Hình 4).
Verwendungsbereich von Druckmessgeräten
Phạm vi áp dụng của áp kế
phạm vi áp dụng
field of application /xây dựng/