Việt
Phản ứng trùng ngưng
Anh
Condensation polymerization
poly-reaction
polycondensation
polycondensation reaction
Đức
Polykondensation
Polykondensationsreaktion
■ Polykondensation
■ Phản ứng trùng ngưng
Polykondensate sind die Produkte der Polykondensation.
Chất trùng ngưng là sản phẩm của phản ứng trùng ngưng.
PET und PBT entstehen durch Polykondensation.
PET và PBT được hình thành bằng phản ứng trùng ngưng.
UF wird durch Polykondensation von Formaldehyd und Harnstoff hergestellt.
UF được chế tạo bằng phản ứng trùng ngưng giữa formaldehydvà chất urea.
Die Abbildung zeigt die Polykondensationsreaktion einer Säure mit einem Alkohol.
Hình trên diễn tả phản ứng trùng ngưng của một acid với một alcohol/rượu.
[EN] polycondensation reaction
[VI] phản ứng trùng ngưng,
[EN] polycondensation
[VI] Phản ứng trùng ngưng
Condensation polymerization /HÓA HỌC/
poly-reaction /hóa học & vật liệu/
phản ứng trùng ngưng