TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẩn cứng

Phẩn cứng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chần đoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phẩn cứng

Hardware

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hardware diagnostic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phẩn cứng

Hardware

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hardware diagnostic

chần đoán, phẩn cứng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hardware

[VI] Phẩn cứng

[EN] Hardware