Việt
phốt phát
Anh
phosphate
Đức
Phosphat
phosphate /hóa học & vật liệu/
(hóa) (Ph) Phosphat n. phốt pho (hóa) (Ph) Phosphor m. phơ, phơ phơ Bart, Haar weiß (a), silbern (a), grau (a).