TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ học quang điện tử tia x

phổ học quang điện tử tia X

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phổ học quang điện tử tia x

XPS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

X-ray photoelectron spectroscopy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 XPS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phổ học quang điện tử tia x

röntgenstrahlangeregte Photoelektronenspektroskopie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

XPS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

XPS

phổ học quang điện tử tia x

 XPS /điện lạnh/

phổ học quang điện tử tia x

 XPS /vật lý/

phổ học quang điện tử tia x

 XPS /vật lý/

phổ học quang điện tử tia x

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

röntgenstrahlangeregte Photoelektronenspektroskopie /f (XPS)/V_LÝ/

[EN] X-ray photoelectron spectroscopy (XPS)

[VI] phổ học quang điện tử tia X

XPS /v_tắt/V_LÝ, (röntgenstrahlangeregte Photoelektronenspektroskopie)/

[EN] XPS (X-ray photoelectron spectroscopy)

[VI] phổ học quang điện tử tia X