TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ cấp thâm niên

phụ cấp thâm niên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cấp phục vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phụ cấp thâm niên

seniority pay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long service bonus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seniority pay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seniority premium

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

phụ cấp thâm niên

Dienstalterpramie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstalterpramie /f =, -n/

phụ cấp thâm niên, [khoản, món] phụ cấp phục vụ.

Từ điển phân tích kinh tế

seniority premium

phụ cấp thâm niên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seniority pay /xây dựng/

phụ cấp thâm niên

 long service bonus /xây dựng/

phụ cấp thâm niên

 long service bonus

phụ cấp thâm niên

 seniority pay

phụ cấp thâm niên

 long service bonus, seniority pay

phụ cấp thâm niên