Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
engine brake
phanh động cơ
engine brake /ô tô/
phanh động cơ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Motorbremse /f/ÔTÔ/
[EN] engine brake
[VI] phanh động cơ
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Motorbremse
[EN] engine/motor brake
[VI] Phanh động cơ