TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phenon

Phenon

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phenon

Phenols

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

phenol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phenol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phenon

Phenole

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Phenol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phenol /hóa học & vật liệu/

phenon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phenol /nt/HOÁ/

[EN] phenol

[VI] phenon

Từ điển môi trường Anh-Việt

Phenols

Phenon

Organic compounds that are byproducts of petroleum refining, tanning, and textile, dye, and resin manufacturing. Low concentrations cause taste and odor problems in water; higher concentrations can kill aquatic life and humans.

Những hợp chất hữu cơ là sản phẩm phụ của việc lọc dầu, thuộc da, dệt, nhuộm và chế biến nhựa thông. Hàm lượng của chúng nếu thấp sẽ làm nước có vấn đề về mùi vị, nếu cao có thể giết chết người và động thực vật thủy sinh.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Phenols

[DE] Phenole

[VI] Phenon

[EN] Organic compounds that are byproducts of petroleum refining, tanning, and textile, dye, and resin manufacturing. Low concentrations cause taste and odor problems in water; higher concentrations can kill aquatic life and humans.

[VI] Những hợp chất hữu cơ là sản phẩm phụ của việc lọc dầu, thuộc da, dệt, nhuộm và chế biến nhựa thông. Hàm lượng của chúng nếu thấp sẽ làm nước có vấn đề về mùi vị, nếu cao có thể giết chết người và động thực vật thủy sinh.