Việt
Phi kim
á kim
Anh
Nonmetal
non-metal
nonmetallic
Đức
Nichtmetall
Bauteile aus Nichtmetallen
Hình 1: Các chi tiết bằng vật liệu phi kim
Nichtmetallische Überzüge
Lớp vỏ bọc phi kim loại
Nichtmetalle
Phi kim loại
Nichtmetallische Werkstoffe
Vật liệu phi kim loại
Für Eisenwerkstoffe, Nichteisenmetalle und Nichtmetalle
Cho vật liệu sắt, vật liệu phi sắt, phi kim loại
phi kim, á kim
nonmetallic /điện lạnh/
phi kim (loại)
phi kim /Hóa học/
[DE] Nichtmetall
[EN] non-metal
[VI] phi kim
[DE]
[EN]
[VI] Phi kim là những nguyên tố hóa học nằm bên phải bảng tuần hoàn, thường tồn tại ở dạng phân tử. Dịch á kim là sai (á kim = Halbmetall)
nonmetal
(nguyên tố) phi kim
[EN] Nonmetal
[VI] Phi kim