TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi kim

Phi kim

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

á kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phi kim

Nonmetal

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non-metal

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 nonmetallic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phi kim

Nichtmetall

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bauteile aus Nichtmetallen

Hình 1: Các chi tiết bằng vật liệu phi kim

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nichtmetallische Überzüge

Lớp vỏ bọc phi kim loại

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nichtmetalle

Phi kim loại

Nichtmetallische Werkstoffe

Vật liệu phi kim loại

Für Eisenwerkstoffe, Nichteisenmetalle und Nichtmetalle

Cho vật liệu sắt, vật liệu phi sắt, phi kim loại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-metal

phi kim, á kim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonmetallic /điện lạnh/

phi kim (loại)

Tự điển của người sử dụng

phi kim /Hóa học/

[DE] Nichtmetall

[EN] non-metal

[VI] phi kim

[DE]

[EN]

[VI] Phi kim là những nguyên tố hóa học nằm bên phải bảng tuần hoàn, thường tồn tại ở dạng phân tử. Dịch á kim là sai (á kim = Halbmetall)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonmetal

(nguyên tố) phi kim

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Phi kim

[DE] Nichtmetall

[EN] Nonmetal

[VI] Phi kim