Việt
PP
Anh
PP plastics
Polypropylene plastics
Đức
Polypropylen
Polypropylen (PP)
Polypropylen(PP)
■ Polypropylen PP
Schweißen lässt sich PP ebenfalls gut.
PP cũng dễ hàn.
Ansaugrohr PP+EPDM
Ống hút PP+EPDM
Die CH3-Gruppen können dabei alle auf einer Seite liegen (isotaktisches PP), abwechselnd auf beiden Seiten (syndiotaktisches PP) oder regellos angeordnet liegen (ataktisches PP).
Các nhóm -CH3 có thể phân bố một bên (PP isotactic), hoặc luân phiên cả hai bên (PP syndiotactic) hay nằm không theo trật tự nào (PP atactic).
[VI] pp
[EN] Polypropylene plastics (PP)
[EN] PP (polypropylene) plastics
[VI] PP ( chất dẻo)