Việt
quân phiệt
Đức
militaristisch
Militarklungel
militaristisch /(Adj.)/
quân phiệt;
militaristisch /a/
quân phiệt; - e Gefahr sự nguy hiểm của chién tranh.
Militarklungel /m -s, = (mĩa mai)/
bọn, giói, phái] quân phiệt; -
militaristisch; bọn quân phiệt Militarist m; chủ nghia quân phiệt Militarismus m.